Lò hơi đứng không ống KS-TLS
Lò hơi đứng không ống được sử dụng rộng rãi cho các ngành công nghiệp khác nhau: nhà máy dệt, nhà máy thực phẩm và đồ uống, nhà máy hóa chất, nhà máy giấy, nhà máy nhựa, nhà máy may mặc, tinh chế dầu, làm giày nhà máy, nhà máy in, trường học, khách sạn, hồ bơi, giặt ủi, dược phẩm, y tế, nhà kính, trang trại, vv,….
Tính năng, đặc điểm
– Khả năng sinh hơi nhanh
– Chế độ vận hành, kiểm soát tự động: Đốt, cấp nước, bảo vệ cạn, giới hạn áp suất hơi, kiểm soát lửa cháy trong buồng đốt.
Bảo hành
CHI TIẾT | THỜI GIAN |
Hệ thông điện điều khiển | 01 năm |
Động cơ | 02 năm |
Thân vỏ máy | 05 năm |
Giới thiệu
Lò hơi model KS – TLS loại không có ống, buồng đốt được ngâm hoàn toàn trong nước. Dầu/gas kết hợp với không khí và cháy bên trong buồng đốt ống đứng tạo ra sản phẩm cháy (khói) có nhiệt độ cao, sau khi chuyển động ra khỏi ống lò là pass 1. Khói tiếp tục chuyển động ngoài ống qua vách cánh qua pass 2 và pass 3 để truyền nhiệt cho nước để sinh hơi, khói giảm nhiệt độ rồi đi vào ống khói thải sản phẩm cháy ra môi trường. Nồi hơi KS-TLS có áp suất sử dụng từ 10-15 bar, công suất sử dụng lớn nhất 1 tấn/h. Diện tích lắp đặt nhỏ gọn và tuổi thọ của lò rất lớn so với các lò đốt than đá, biomas và nhiên liệu sinh khối,…Hiệu suất đạt>95 so với tải thiết kế 80% nên được nhiều doanh nghiệp và nhà máy tin dùng.

Cấu tạo

Thân lò
Thân nồi hơi, mặt sàn sử dụng thép chịu nhiệt A515 – Gr.70, A516 – Gr.70 theo tiêu chuẩn Mỹ.
Thân lò nồi hơi được hàn tự động bằng các phương pháp hàn tiên tiến.
Thân lò hơi được bọc cách nhiệt Rockwool tỷ trọng 120kg/m3, bên ngoài được bọc inox 304.
Thân lò thiết kế tối ưu, lỗ vệ sinh dọc thân lò để vệ sinh dễ dàng trong quá trình sử dụng.
Các thiết bị chính đi kèm

Ứng dụng & chất lượng
Chất lượng
Ứng dụng
Tùy vào mỗi mục đích sử dụng lò hơi đứng không ống mà người ta tạo nguồn hơi có nhiệt độ và áp suất khác nhau, phù hợp để đáp ứng nhu cầu cho các ngành công nghiệp khác nhau như:
Nhà máy dệt
Nhà máy thực phẩm và đồ uống
Nhà máy hóa chất
Nhà máy giấy
Nhà máy nhựa
Nhà máy may mặc
Tinh chế dầu
Làm giày nhà máy
Nhà máy in
Trường học
Khách sạn
vv,….
Thông số kỹ thuật
MÃ HIỆU MODEL | KS-TLS160 | KS-TLS300 | KS-TLS500 | KS-TLS750 | KS-TLS1000 |
---|---|---|---|---|---|
Nhiên liệu | Dầu DO,LPG, CNG | ||||
Công suất nhiệt | 16HP | 30HP | 50HP | 75HP | 100HP |
Năng suất hơi (kg/h) | 160 | 300 | 500 | 750 | 1000 |
Áp suất thiết kế (kgf/cm2) | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Tiêu hao nhiên liệu dầu DO (kg/h) | 12 | 21 | 35 | 52,5 | 70 |
Tiêu hao nhiên liệu gas LPG (kg/h) | 10 | 18 | 29 | 44 | 58 |
Tiêu hao nhiên liệu gas CNG (kg/h) | 12 | 21 | 35 | 52,5 | 70 |
Hiệu suất (%) | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
Van hơi chính | DN25 | DN25 | DN40 | DN50 | DN65 |
Van cấp nước | DN15 | DN20 | DN20 | DN20 | DN25 |
Van một chiều | DN15 | DN20 | DN20 | DN20 | DN25 |
Van an toàn | 2xDN20 | 2xDN20 | 2xDN20 | 2xDN25 | 2xDN25 |
Van xả đáy | DN20 | DN20 | DN25 | DN25 | DN32 |
Đường kính ống khói | 180 | 200 | 250 | 280 | 320 |
L | 1350 | 1500 | 2000 | 2500 | 2950 |
W | 1050 | 1100 | 1400 | 1700 | 2000 |
H | 1500 | 1900 | 2800 | 3000 | 3200 |